Skip to content

câu lệnh điều kiện trong SQL và cách sử dụng

Sử dụng câu lệnh SELECT, INSERT, UPDATE trong SQL Server chi tiết nhất

câu lệnh điều kiện trong sql

Câu lệnh điều kiện trong SQL được sử dụng để lựa chọn dữ liệu trong cơ sở dữ liệu theo một số điều kiện cụ thể. Có một số câu lệnh điều kiện phổ biến trong SQL như IF, CASE và WHERE. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi vào từng câu lệnh này và tìm hiểu cách sử dụng chúng trong câu truy vấn SQL.

Câu lệnh IF trong SQL là một câu lệnh rẽ nhánh, được sử dụng để thực hiện một số hành động dựa trên một điều kiện cụ thể. Cú pháp của câu lệnh IF như sau:

IF (điều kiện) THEN
{câu lệnh thực hiện khi điều kiện đúng}
ELSE
{câu lệnh thực hiện khi điều kiện sai}
END IF;

Ví dụ, giả sử bạn có một bảng “Employees” chứa danh sách các nhân viên, và bạn muốn hiển thị tên và lương của nhân viên có lương cao hơn 5000 đô la. Bạn có thể sử dụng câu lệnh IF như sau:

IF (SELECT Salary FROM Employees WHERE Salary > 5000) THEN
SELECT Name, Salary FROM Employees WHERE Salary > 5000;
ELSE
SELECT ‘Không có nhân viên nào có lương cao hơn 5000 đô la’;
END IF;

Trong ví dụ trên, câu truy vấn đầu tiên kiểm tra nếu có bất kỳ nhân viên nào có lương cao hơn 5000 đô la. Nếu đúng, câu truy vấn thứ hai sẽ thực hiện để lấy tên và lương của nhân viên đó. Ngược lại, câu truy vấn cuối cùng sẽ được thực thi để hiển thị thông báo không có nhân viên nào thỏa mãn điều kiện.

Câu lệnh CASE trong SQL cũng là một câu lệnh rẽ nhánh, nhưng có kết quả trả về là giá trị thay vì thực hiện một hành động. Cú pháp của câu lệnh CASE như sau:

CASE
WHEN (điều kiện) THEN giá trị khi điều kiện đúng
WHEN (điều kiện) THEN giá trị khi điều kiện đúng
ELSE giá trị mặc định
END;

Ví dụ, giả sử bạn có một bảng “Students” chứa điểm số của các học sinh, và bạn muốn xếp hạng học lực của họ dựa trên số điểm. Bạn có thể sử dụng câu lệnh CASE như sau:

SELECT Name, Score,
CASE
WHEN Score >= 90 THEN ‘Xuất sắc’
WHEN Score >= 80 THEN ‘Giỏi’
WHEN Score >= 70 THEN ‘Khá’
ELSE ‘Trung bình’
END AS ‘Học lực’
FROM Students;

Trong ví dụ trên, câu truy vấn xếp hạng học lực của các học sinh dựa trên số điểm. Kết quả trả về sẽ bao gồm tên học sinh, điểm số và học lực tương ứng với điểm số đó.

Câu lệnh WHERE trong SQL được sử dụng để lựa chọn các bản ghi trong cơ sở dữ liệu dựa trên một hoặc nhiều điều kiện. Cú pháp của câu lệnh WHERE như sau:

SELECT các trường FROM bảng WHERE điều kiện;

Ví dụ, giả sử bạn có một bảng “Products” chứa thông tin về các sản phẩm, và bạn muốn lấy thông tin về các sản phẩm có giá trị lớn hơn 100 đô la và được sản xuất từ năm 2020 trở đi. Bạn có thể sử dụng câu lệnh WHERE như sau:

SELECT ProductName, Price FROM Products WHERE Price > 100 AND Year >= 2020;

Trong ví dụ trên, câu truy vấn sẽ lựa chọn các sản phẩm có giá trị lớn hơn 100 đô la và năm sản xuất từ 2020 trở đi. Kết quả trả về sẽ bao gồm tên sản phẩm và giá trị tương ứng.

Ngoài câu lệnh WHERE cơ bản, có một số câu lệnh điều kiện phụ thuộc vào WHERE như WHERE nhiều điều kiện, WHERE LIKE, WHERE IN.

Câu lệnh WHERE nhiều điều kiện cho phép bạn lựa chọn các bản ghi dựa trên nhiều điều kiện khác nhau. Bạn có thể sử dụng các toán tử logic như AND và OR để kết hợp các điều kiện. Ví dụ:

SELECT * FROM Employees WHERE Salary > 5000 AND Age > 30;

Trong ví dụ trên, câu truy vấn sẽ lựa chọn các nhân viên có lương cao hơn 5000 đô la và tuổi lớn hơn 30.

Câu lệnh WHERE LIKE trong SQL cho phép bạn lựa chọn các bản ghi dựa trên mẫu tương tự. Bạn có thể sử dụng các biểu thức chính quy (regular expressions) để xác định một mẫu tương tự. Ví dụ:

SELECT * FROM Employees WHERE Name LIKE ‘A%’;

Trong ví dụ trên, câu truy vấn sẽ lựa chọn các nhân viên có tên bắt đầu bằng chữ “A”.

SELECT IF trong SQL cho phép bạn chọn một giá trị dựa trên một điều kiện cụ thể. Ví dụ:

SELECT Name, Salary, IF(Salary > 5000, ‘Lương cao’, ‘Lương thấp’) AS ‘Tình trạng lương’ FROM Employees;

Trong ví dụ trên, câu truy vấn sẽ chọn tên, lương của nhân viên và tình trạng lương tương ứng (lương cao hoặc lương thấp) dựa trên lương của nhân viên.

INSERT có điều kiện trong SQL cho phép bạn chèn dữ liệu vào bảng chỉ khi điều kiện cụ thể đúng. Ví dụ:

INSERT INTO Customers (Name, Age) SELECT Name, Age FROM NewCustomers WHERE Age >= 18;

Trong ví dụ trên, câu truy vấn sẽ chèn tên và tuổi của khách hàng từ bảng “NewCustomers” vào bảng “Customers” chỉ khi tuổi của khách hàng lớn hơn hoặc bằng 18.

IIF trong SQL là một câu lệnh điều kiện tương tự như IF, nhưng được sử dụng trong các hệ thống cơ sở dữ liệu khác nhau như Microsoft Access và SQL Server. Cú pháp của câu lệnh IIF như sau:

IIF (điều kiện, giá trị khi đúng, giá trị khi sai);

Ví dụ, giả sử bạn có một bảng “Orders” chứa thông tin về các đơn hàng và bạn muốn xác định xem mỗi đơn hàng có phải là đơn hàng hôm nay hay không. Bạn có thể sử dụng câu lệnh IIF như sau:

SELECT OrderNumber, OrderDate, IIF(OrderDate = CURRENT_DATE(), ‘Hôm nay’, ‘Không phải hôm nay’) AS ‘Trạng thái’ FROM Orders;

Trong ví dụ trên, câu truy vấn sẽ xác định trạng thái của mỗi đơn hàng (hôm nay hoặc không phải hôm nay) dựa trên ngày đặt hàng.

Câu lệnh WHERE IN trong SQL cho phép bạn kiểm tra xem một giá trị có thuộc một danh sách giá trị hay không. Ví dụ:

SELECT * FROM Employees WHERE Department IN (‘Sales’, ‘Marketing’);

Trong ví dụ trên, câu truy vấn sẽ lựa chọn các nhân viên trong phòng ban “Sales” hoặc “Marketing”.

Những câu lệnh điều kiện trong SQL giúp chúng ta tùy chỉnh các câu truy vấn và lựa chọn dữ liệu dựa trên các điều kiện cụ thể. Bằng cách sử dụng các câu lệnh IF, CASE và WHERE, chúng ta có thể xử lý dữ liệu một cách hiệu quả và linh hoạt.

FAQs:
1. Tôi nên sử dụng câu lệnh IF hay CASE trong SQL?
– Câu lệnh IF thích hợp khi bạn muốn thực hiện một hành động dựa trên một điều kiện cụ thể. Trong khi đó, câu lệnh CASE thích hợp khi bạn muốn trả về một giá trị thay vì thực hiện hành động.

2. Tôi có thể sử dụng câu lệnh WHERE nhiều điều kiện trong SQL?
– Có, bạn có thể sử dụng các toán tử logic như AND và OR để kết hợp nhiều điều kiện trong câu lệnh WHERE.

3. Làm thế nào để sử dụng câu lệnh WHERE LIKE trong SQL?
– Bạn có thể sử dụng các biểu thức chính quy (regular expressions) để xác định một mẫu tương tự trong câu lệnh WHERE LIKE.

4. Tôi có thể sử dụng câu lệnh IF trong một câu truy vấn SELECT trong SQL?
– Có, bạn có thể sử dụng câu lệnh IF trong một câu truy vấn SELECT để chọn một giá trị dựa trên một điều kiện cụ thể.

5. Tôi có thể sử dụng câu lệnh INSERT có điều kiện trong SQL?
– Có, bạn có thể sử dụng câu lệnh INSERT có điều kiện để chèn dữ liệu vào bảng chỉ khi điều kiện cụ thể đúng.

6. Tôi có thể sử dụng câu lệnh WHERE IN trong SQL để lựa chọn các bản ghi dựa trên nhiều giá trị?
– Có, bạn có thể sử dụng câu lệnh WHERE IN để kiểm tra xem một giá trị có thuộc một danh sách giá trị hay không.

Từ khoá người dùng tìm kiếm: câu lệnh điều kiện trong sql Where nhiều điều kiện trong SQL, IF trong SQL, Câu lệnh where LIKE trong SQL, SELECT IF trong SQL, INSERT có điều kiện trong SQL, Câu lệnh WHERE trong SQL, IIF trong SQL, Câu lệnh where IN trong SQL

Chuyên mục: Top 37 câu lệnh điều kiện trong sql

Sử dụng câu lệnh SELECT, INSERT, UPDATE trong SQL Server chi tiết nhất

Xem thêm tại đây: motoanhquoc.vn

Where nhiều điều kiện trong SQL

SQL (Structured Query Language) là ngôn ngữ mạnh mẽ được sử dụng rộng rãi trong quản lý cơ sở dữ liệu. Với SQL, chúng ta có thể tạo, sửa đổi và truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu một cách dễ dàng và hiệu quả. Trong SQL, nhiều điều kiện được sử dụng để lọc dữ liệu từ các bảng và cung cấp các kết quả dựa trên các yêu cầu cụ thể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về nhiều điều kiện trong SQL và cách áp dụng chúng một cách hiệu quả.

1. Vấn đề giới thiệu về nhiều điều kiện trong SQL

Nhiều điều kiện trong SQL cho phép chúng ta xác định bộ lọc để tìm kiếm các bản ghi từ cơ sở dữ liệu dựa trên nhiều yêu cầu khác nhau. Điều kiện WHERE thường được sử dụng để áp dụng các điều kiện này.

Ví dụ, chúng ta có một bảng “SinhVien” với các cột như mã sinh viên, tên, tuổi và điểm số. Chúng ta muốn tìm tất cả các sinh viên có điểm số lớn hơn 70 và tuổi dưới 25. Điều kiện WHERE với nhiều điều kiện trong SQL cho phép chúng ta làm đúng điều đó.

2. Cú pháp của nhiều điều kiện trong SQL

Cú pháp cơ bản của nhiều điều kiện trong SQL là sử dụng từ khóa WHERE, sau đó điều kiện được xác định bởi một hoặc nhiều biểu thức logic. Ví dụ:

SELECT * FROM SinhVien WHERE Diem > 70 AND Tuoi < 25; Trong trường hợp trên, câu lệnh truy vấn sẽ trả về tất cả các sinh viên có điểm số lớn hơn 70 và tuổi dưới 25. 3. Sử dụng toán tử AND và OR Trong SQL, chúng ta có thể sử dụng toán tử AND để áp dụng nhiều điều kiện cùng một lúc. Sử dụng toán tử AND yêu cầu tất cả các điều kiện phải đúng để bản ghi được chấp nhận. Ngược lại, chúng ta có thể sử dụng toán tử OR để áp dụng nhiều điều kiện nhưng chỉ cần một trong số chúng đúng để bản ghi được chấp nhận. Ví dụ: SELECT * FROM SinhVien WHERE Diem > 70 OR Tuoi < 25; Trong trường hợp trên, câu lệnh truy vấn sẽ trả về tất cả các sinh viên có điểm số lớn hơn 70 hoặc tuổi dưới 25. 4. Sử dụng toán tử so sánh Các điều kiện trong SQL cũng có thể sử dụng các toán tử so sánh, bao gồm ">” (lớn hơn), “<" (nhỏ hơn), "=" (bằng), ">=” (lớn hơn hoặc bằng), “<=" (nhỏ hơn hoặc bằng) và "<>” (khác).

Ví dụ:

SELECT * FROM SinhVien WHERE Diem >= 80 AND Diem <= 90; Trong trường hợp trên, câu lệnh truy vấn sẽ trả về tất cả các sinh viên có điểm số từ 80 đến 90. 5. Sử dụng điều kiện NULL Trong SQL, chúng ta cũng có thể sử dụng điều kiện NULL để tìm kiếm các bản ghi có giá trị null trong một cột nhất định. Ví dụ: SELECT * FROM SinhVien WHERE Ten IS NULL; Trong trường hợp trên, câu lệnh truy vấn sẽ trả về tất cả các sinh viên có tên null. FAQs: Q: Tôi có thể sử dụng nhiều điều kiện trong SQL với các bảng khác nhau không? A: Có, bạn có thể sử dụng nhiều điều kiện trong SQL với nhiều bảng. Trong trường hợp này, bạn cần sử dụng các liên kết (JOIN) giữa các bảng để kết hợp các điều kiện. Q: Tôi có thể kết hợp nhiều toán tử AND và OR trong cùng một câu lệnh WHERE không? A: Đúng, bạn có thể kết hợp nhiều toán tử AND và OR trong cùng một câu lệnh WHERE. Bạn có thể sử dụng dấu ngoặc để xác định thứ tự ưu tiên của các điều kiện, để tránh nhầm lẫn trong việc đánh giá. Q: Tôi có thể sử dụng toán tử so sánh và NULL trong cùng một câu lệnh WHERE không? A: Chắc chắn, bạn có thể sử dụng các toán tử so sánh và công cụ NULL trong cùng một câu lệnh WHERE. Ví dụ, bạn có thể tìm kiếm tất cả các sinh viên có tuổi nhỏ hơn 25 hoặc không có tên bằng cách sử dụng điều kiện WHERE Tuoi < 25 OR Ten IS NULL. Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về nhiều điều kiện trong SQL và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả. Bằng cách áp dụng các điều kiện này, chúng ta có thể tìm kiếm và lọc dữ liệu từ cơ sở dữ liệu dễ dàng hơn.

IF trong SQL

IF trong SQL – Cú pháp, Sử dụng và Câu hỏi thường gặp

SQL (Structured Query Language) là một ngôn ngữ lập trình phổ biến được sử dụng để truy vấn, quản lý và thao tác cơ sở dữ liệu. Trong SQL, câu lệnh IF (hoặc còn được gọi là câu lệnh IF THEN ELSE) được sử dụng để thực hiện các hành động khác nhau dựa trên điều kiện cụ thể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào cú pháp, cách sử dụng và một số câu hỏi thường gặp liên quan đến câu lệnh IF trong SQL.

Cú pháp:
Cú pháp của câu lệnh IF trong SQL như sau:

IF điều_kiện
BEGIN
— Các câu lệnh nếu điều kiện đúng
END
ELSE
BEGIN
— Các câu lệnh nếu điều kiện sai
END

Cách sử dụng:
Câu lệnh IF trong SQL rất hữu ích khi chúng ta muốn thực hiện một loạt các hành động khác nhau dựa trên điều kiện cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng câu lệnh IF trong SQL:

1. Ví dụ về IF trong SELECT:
SELECT
Id, Name, Age,
IF(Age > 30, ‘Trên 30’, ‘Dưới 30’) AS Age_Group
FROM
Customers;

2. Ví dụ về IF trong INSERT:
INSERT INTO Customers (Name, Age, Membership)
VALUES (‘John’, 35,
IF(35 > 30, ‘VIP’, ‘Regular’));

3. Ví dụ về IF trong UPDATE:
UPDATE Customers
SET Membership =
IF(Age > 30, ‘VIP’, ‘Regular’)
WHERE Id = 1;

4. Ví dụ về IF trong DELETE:
DELETE FROM Customers
WHERE
IF(Age > 30, Membership = ‘VIP’, Membership = ‘Regular’);

FAQ (Câu hỏi thường gặp):
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến câu lệnh IF trong SQL:

1. IF THEN ELSE có tồn tại trong tất cả các hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) không?
Câu trả lời là có, cú pháp IF THEN ELSE được hỗ trợ trong hầu hết các hệ quản trị cơ sở dữ liệu như SQL Server, MySQL, Oracle, và Postgres.

2. Câu lệnh IF có thể dùng để kiểm tra nhiều điều kiện tại cùng một thời điểm không?
Không, câu lệnh IF chỉ kiểm tra một điều kiện duy nhất. Tuy nhiên, chúng ta có thể kết hợp nhiều câu lệnh IF để kiểm tra nhiều điều kiện khác nhau.

3. IF THEN ELSE có thể được sử dụng trong câu lệnh SELECT không?
Có, câu lệnh IF THEN ELSE có thể được sử dụng trong câu lệnh SELECT để thực hiện các hành động khác nhau dựa trên điều kiện cụ thể.

4. IF ELSE có thể được sử dụng trong các hàm lưu trữ không?
Có, câu lệnh IF ELSE có thể được sử dụng trong các hàm lưu trữ như hàm lưu trữ SQL hoặc hàm lưu trữ PL/SQL để thực hiện các hành động khác nhau dựa trên điều kiện cụ thể.

5. IF là một câu lệnh điều kiện duy nhất trong SQL không?
Không, SQL cũng cung cấp các câu lệnh điều kiện khác như CASE WHEN, WHERE, và HAVING để giúp kiểm tra và xác định các hành động dựa trên điều kiện cụ thể.

IF trong SQL là một công cụ mạnh mẽ để thực hiện các hành động khác nhau dựa trên điều kiện cụ thể. Cú pháp và cách sử dụng của câu lệnh IF tùy thuộc vào hệ quản trị cơ sở dữ liệu mà bạn đang sử dụng. Bằng cách sử dụng câu lệnh IF, bạn có thể tăng tính linh hoạt và sức mạnh của các truy vấn SQL của mình.

Hình ảnh liên quan đến chủ đề câu lệnh điều kiện trong sql

Sử dụng câu lệnh SELECT, INSERT, UPDATE trong SQL Server chi tiết nhất
Sử dụng câu lệnh SELECT, INSERT, UPDATE trong SQL Server chi tiết nhất

Link bài viết: câu lệnh điều kiện trong sql.

Xem thêm thông tin về bài chủ đề này câu lệnh điều kiện trong sql.

Xem thêm: https://motoanhquoc.vn/category/blog blog

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *